Có 4 kết quả:

祸乱 huò luàn ㄏㄨㄛˋ ㄌㄨㄢˋ禍亂 huò luàn ㄏㄨㄛˋ ㄌㄨㄢˋ霍乱 huò luàn ㄏㄨㄛˋ ㄌㄨㄢˋ霍亂 huò luàn ㄏㄨㄛˋ ㄌㄨㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) calamity and chaos
(2) devastating disorder
(3) great turmoil

Từ điển Trung-Anh

(1) calamity and chaos
(2) devastating disorder
(3) great turmoil

Từ điển Trung-Anh

cholera

Từ điển Trung-Anh

cholera